KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
||
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao (mm) |
7.160 x 2.190 x 3.020 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.308 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 7.12 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Nhà sản xuất |
Z4102ZLQ 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cm3) |
3.432 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
81/2900 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
100 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
|
KHUNG XE |
||
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh đỗ |
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
|
Phanh chính |
Thủy lực, trợ lực chân không |
|
LỐP XE |
||
Cỡ lốp |
7.00 - 16 |
|
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ |
Kích thước lòng thùng (mm) |
Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng (Kg) |
Thùng lửng |
4.180 x 1.960 x 400 |
3.065/ 4.990/ 8.250 |
Thùng bạt từ thùng lửng |
--- |
--- |
Thùng bạt từ sát-xi |
4.260 x 2.050 x 750/1.890 |
3.155/ 4.950/ 8.300 |
Thùng kín |
4.260 x 2.050 x 1.890 |
3.305/ 4.950/ 8.450 |
ĐẶC TÍNH KHÁC |
||
Thời Gian Bảo Hành |
3 năm hoặc 100.000 Km |
- Tin tức
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Đại lý
- Bảo hành
- Tuyển dụng
- Liên hệ
0988 666 778 - 0915867439